555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [bạch thủ miền bắc ngày hôm nay]
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'bạch' trong tiếng Việt. bạch là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
(Động) Lộ rõ, bày ra rõ ràng. Như: “kì oan dĩ bạch” 其 冤 已 白 nỗi oan đã bày tỏ, “chân tướng đại bạch” 真 相 大 白 bộ mặt thật đã lộ rõ.
Translation for 'bạch' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Bạch is a Vietnamese language surname, which means 'white'. [1] The name is transliterated as Bai in Chinese, and as Baek (also often spelled Baik, Paek or Paik) in Korean.
Động từ (Từ cũ) bày tỏ, nói (với người trên) ăn chưa sạch, bạch chưa thông (tng)
Jun 29, 2025 · Bạch Dương bạch dương bạch đàn Bạch Đằng bạch hạc bạch hầu Bạch Hổ bạch huyết bạch kim Bạch Long Vĩ Bạch Mã Bạch Mai bạch phiến bạch tạng Bạch Tuyết biện bạch …
Feb 5, 2025 · Bạch, một trong những động từ quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Việt, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Động từ này không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà …
Bài viết được đề xuất: